Máy cắt ống laser HSG – TS Series là máy cắt ống kim loại chuyên nghiệp , tốc độ và độ chính xác cao. Công nghệ tiên tiến tiết kiệm không gian nhà xưởng.
Thông số kỹ thuật chính của máy cắt ống laser HSG – TS
Model | TS65 | TS65Eco | TS80 | TS80Eco | |
Cutting Size | mm | Round tube: φ12 – φ254 | Round tube: φ20 – φ240 | Round tube: φ12 – φ254 | Round tube: φ20 – φ240 |
Square tube: □12*12 – □200*200 | Square tube: □20*20 – □240*240 | Square tube: □12*12 – □200*200 | Square tube: □20*20 – □240*240 | ||
Rectangular tube: diagonal≤254 | Rectangular tube: each side≤240 | Rectangular tube: diagonal≤254 | Rectangular tube: each side≤240 | ||
U & L shape:each side≤200(Customize) | U & L shape:each side≤200(Customize) | U & L shape:each side≤200(Customize) | U & L shape:each side≤200(Customize) | ||
H shape: each side≤150(Customize) | H shape: each side≤150(Customize) | H shape: each side≤150(Customize) | H shape: each side≤150(Customize) | ||
Max. Single tube weight | Kg | 200 | 200 | 200 | 200 |
Tailing | mm | ≥130 | ≥85 | ≥130 | ≥85 |
Standard cutting length | mm | 6500 | 6500 | 8000 | 8000 |
Max. Acceleration | G | 1.2 | 1 | 1.2 | 1 |
Rapid Speed | m/min | 120 | 100 | 120 | 100 |
Positioning Accuracy | mm/m | ±0.03 | ±0.03 | ±0.03 | ±0.03 |
Voltage | V | 380 | 380 | 380 | 380 |
Frequency | Hz | 50 / 60Hz | 50 / 60Hz | 50 / 60Hz | 50 / 60Hz |
Dimension | mm | 12500*3000*2600mm (without loading rack) | 12500*3000*2500mm (without loading rack) | 14000*3000*2600mm (without loading rack) | 14000*3000*2500mm (without loading rack) |
12500*4700*2600mm (with loading rack) | 12500*4700*2500mm (with loading rack) | 14000*4700*2600mm (with loading rack) | 14000*4700*2500mm (with loading rack) | ||
Power Data | KW/A | 53KW/106A(1500W) | 53KW/106A(1500W) | 53KW/106A(1500W) | 53KW/106A(1500W) |
55.5KW/111A(2000W) | 55.5KW/111A(2000W) | 55.5KW/111A(2000W) | 55.5KW/111A(2000W) | ||
60.5KW/121A(3000W) | 60.5KW/121A(3000W) | 60.5KW/121A(3000W) | 60.5KW/121A(3000W) | ||
65.5KW/131A(4000W) | 65.5KW/131A(4000W) | 65.5KW/131A(4000W) | 65.5KW/131A(4000W) |
Một số ưu điểm nổi bật dòng máy cắt ống laser HSG – TS
Mâm kẹp kỹ thuật số
Trạng thái kẹp được theo dõi thời gian thực. Thông số ống được kiểm soát khoảng cách giữa các chấu kẹp. Đảm bảo kẹp chính xác.
Tự động điều chỉnh lực kẹp theo kích thước và trọng lượng ống, đảm bảo không bị biến dạng với ống cỡ nhỏ và kẹp chắc chắn với ống cỡ lớn
Tay hỗ trợ nâng phôi
Trang bị con lăn lõm hỗ trợ nâng trong suốt quá trình gia công
Trong quá trình cắt, nó có thể đóng vai trò hỗ trợ phụ cho đường ống lên xuống, trái và phải, tránh rung lắc ống và đảm bảo độ chính xác khi cắt.
Phần mềm cắt ống phong phú:
Hệ thống cắt ống do HSG tự phát triển thực hiện mở rộng đồ họa ống và hiển thị thời gian thực phẳng. Các hạng mục chức năng phụ trợ cắt ống phong phú, tích hợp 50 loại quy trình nối ống; thư viện vật liệu ống khép kín, không cần lập trình, kế hoạch sửa lỗi và bảo trì máy công cụ tích hợp, vận hành dễ dàng.
Hệ thống thông gió và lọc bụi:
Chức năng thổi sau khi lắp đặt sẽ đưa áp suất không khí vào đường ống thông qua quạt để nhanh chóng thải khói và bụi cắt kết hợp với hệ thống hút tại vị trí cắt giúp thổi và hút giúp lọc sạch khói và xỉ hiệu quả.
Hàng rào an toàn:
Trong quá trình mâm cặp hoạt động ở tốc độ cao, khi có người vô tình đi vào, hệ thống sẽ tự động báo động và nhắc nhở để tránh va chạm cho người thao tác. Gây ảnh hưởng đến thiết bị và an toàn cho con người.