Ưu điểm nổi bật
- Kết cấu kín hoàn toàn, cửa điều khiển bằng điện, bảo vệ tốt hơn cho sự an toàn của con người. Bàn đỡ phôi kiểu ngăn kéo với cơ chế định vị có thể tạo điều kiện cho việc bốc dỡ vật liệu dễ dàng
- Hệ thống điều khiển CNC chuyên nghiệp, có chức năng điều chỉnh công suất laser, có thể đảm bảo chất lượng cắt và thao tác đơn giản, thuận tiện
- Nguồn cắt laser chất lượng cao, hiệu quả cao, chi phí xử lý thấp, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
- Hệ thống khí áp dụng loại điều khiển tích hợp, thiết kế tiên tiến, nhập khẩu đầy đủ các bộ phận khí nén và có thể truy cập đồng thời ba loại khí phụ trợ khác nhau. Khách hàng chọn khí phụ theo tình hình thực tế. Thiết kế mạch khí áp suất cao cải thiện khả năng cắt của các vật liệu khó cắt như thép không gỉ.
- Hệ thống điều khiển động cơ servo AC. Cơ chế chuyển động của máy sử dụng ổ đĩa đôi bánh răng và giá đỡ để đảm bảo tốc độ cao, độ chính xác cao và độ tin cậy cao của thiết bị
- Cấu trúc cơ khí áp dụng kiểu giàn để đảm bảo hiệu suất và hoạt động ổn định. Không gian sàn nhỏ của nó có thể đáp ứng các yêu cầu tải cho container tiêu chuẩn.
Thông số kỹ thuật
Máy cắt laser mini đơn bàn kép kín HSG đáp ứng nhu cầu cho khách hàng gia công phôi tấm nhỏ kích thước 1.5*3m hoặc 1*1.5m. khép kín an toàn. Kích thước nhỏ gọn không có bàn trao đổi tiết kiệm không gian nhà xưởng và kinh phí đầu tư cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật chính máy cắt laser mini X series
Model | X1510 | X3015 |
Performance index | Parameter | |
Machining area (length×width) | 1550mm*1050mm | 3048mm*1525mm |
Positioning precision of X/Y axis | ±0.03mm/m | ±0.03mm/m |
Repetitive positioning precision of X/Y axis | ±0.03mm | ±0.03mm |
Maximum speed | 100m/min | 120m/min |
Maximum accelerated speed | 1.2G | 1.5G |
Machine Tool Weight | 2600Kg | 4200Kg |
Maximum load of workbench | 190kg | 200kg |
Machine overall dimensions (length*width*height) | 3800×1910×1920mm | 4850×2260×2100mm |
Total Power/Current | 22KW/45A(1500W) | 22KW/45A(1500W) |
24KW/49A(2000W) | 24KW/49A(2000W) | |
29KW/59A(3000W) | 29KW/59A(3000W) |
Cấu hình thiết bị chính máy cắt laser mini X series
Name | Quantity | Model/ Specifications | ||
Laser Source | 1 set | 1.5KW / 2KW / 3KW | ||
Auto focus cutting head for fiber | 1 set | Klinge | ||
Precise rack | 3 sets | Taiwan brand | ||
High precision linear guide rail | 3 sets | Taiwan brand | ||
Reducer (including gears) | 3 sets | Alpha | ||
High speed servo motor and drive | 4 sets | Inovance | ||
Numerical control system | 1 set | AlphaT | ||
Electric control | 1 set | Schneider/Eaton/Weidmuller | ||
Gas circuit control | 1 set | SMC / Parker | ||
Mechanical platform and accessories of tool | 1 set | HSG | ||
Water chilling unit | 1 set | Standard configuration |
máy cắt laser mini X1510
máy cắt laser X3015