Ưu điểm nổi bật
- Được tích hợp các công nghệ cắt tiên tiến nhất do HSG Laser phát triển trong những thập kỷ qua, cho phép máy đạt hiệu suất cắt tốt hơn trong quá trình chạy.
- Áp dụng nguồn laser thương hiệu nổi tiếng thế giới và đầu laser HSG do kỹ sư R & D nghiên cứu và phát triển với công nghệ quang học Nhật Bản.
- Hệ thống truyền dẫn có độ chính xác cao: Được trang bị hệ thống truyền tải mức DIN6 của Đức, có thể cung cấp độ chính xác cao trong quá trình cắt tốc độ cao và hiệu suất ổn định với hệ thống servo hiệu suất cao.
- Hệ thống cơ khí ổn định: Sử dụng hộp vuông tiêu chuẩn quốc gia, xử lý nhiệt ở nhiệt độ cao 600 ℃, hoàn thiện trên máy phay giàn 12 mét, quá trình tôi ram thường hóa trong lò 24 giờ đảm bảo sử dụng máy lâu dài mà không bị biến dạng do đó độ chính xác của máy được đảm bảo.

Thông số kỹ thuật
Máy cắt ống laser – TM65 Series là máy cắt ống sử dụng 2 mâm kẹp hoặc 1 mâm( TM65mini Series). Là giải pháp cắt hiệu quả cho sản phẩm ống hộp nhỏ.
Giải pháp cắt ống hộp nhỏ hiệu quả
Nó có thể xử lý các ống tròn có đường kính 10 mm và ống vuông có chiều dài cạnh 10mm
Hệ thống điều khiển – HSG X9000
Hiển thị thời gian thực khí, công suất, tốc độ và các dữ liệu cắt khác.
Trực quan hóa đồ họa cắt và hiển thị thời gian thực các đường cắt.
Phát hiện lỗi đường ống, chức năng nhắc nhở bảo trì.
Thư viện đường ống khép kín, không cần lập trình.
Phương pháp cắt tránh mâm cặp phía trước giúp rút ngắn khoảng cách giữa đầu cắt và hàm mâm cặp phía sau, Chiều dài đầu phôi kẹp chỉ cần 50mm.
Thiết kế tủ điện tích hợp
Tủ điện chính, tủ điện cấp liệu và tủ điện laser được tích hợp với nhau. Thuận tiện cho việc lắp đặt, máy chiếm diện tích nhỏ.
Thông số kỹ thuật cơ bản cho máy cắt ống laser HSG – TM65 SERIES
Cutting Size | mm | Ống tròn: φ10 – φ170
Ống vuông: □10*10 – □150*150 Ống hình chữ nhật: mỗi bên≤150 |
Tải trọng lớn nhất của 1 cây ống | Kg | 50 |
Vật liệu thừa ngắn nhất | mm | ≥50 |
Chiều dài cắt dài nhất cho phép | mm | 6500 |
Gia tốc tối đa | G | 1.0 |
Tốc độ quay | m/min | 120 |
Độ chính xác đinhj vị | mm/m | ±0.03 |
Voltage | V | 380 |
Tần số | Hz | 50 / 60Hz |
Kích thước | mm | 9300*3800*2150mm (with loading rack) |
Công suất máy | KW/A | 26KW/52A(1500W)
28.5KW/57A(2000W) 33.5KW/67A(3000W) |