Máy tiện CNC DENVER

Ưu điểm nổi bật

  • Đây là máy tiện CNC công suất lớn cho chi tiết nặng với nhiều tính năng khi tiện với cấp độ thấp và cao tùy vào khuôn mẫu gia công hoặc một số bộ phận đặc biệt khác.
  • Băng máy thì được đúc bằng thép hợp kim theo đúng quy trình đúc Meehanit đạt được tính ổn định và độ chính xác cao.
  • Hệ thống làm mát cung cấp chất làm mát áp suất cao để xả chip và kéo dài tuổi thọ công cụ.
  • Phần cơ khí và điện được thiết kế đồng bộ trên một chỉnh thể.
  • Hệ thống bôi trơn tự động từ hệ thống bôi trơn trung tâm giúp bôi trơn cho hệ thống di chuyển trên băng máy. Lưu lượng dầu và tần số bôi trơn cho máy được tùy chỉnh theo ý muốn. Có cảnh báo trong trường hợp mức dầu thấp.

Thông số kỹ thuật

Máy tiện CNC Denver – Thông số kỹ thuật cơ bản

MODEL DL-660 / 760/820
1000 1500 2000 3000 4000
Khả năng Máy tiện CNC Denver Đường kính tiện qua băng 660 (26 “) / 760 (29,92”) / 840 (33 “)
Đường kính tiện qua bàn dao 400 (15,75 “) / 500 (19,69”) / 580 (22,84 “)
Khoảng cách chống tâm 1000 (39,37 “) 1500 (59,06 “) 2000 (78,74 “) 3000 (118 “) 4000 (157 “)
Độ rộng Băng 420 (16,54 “)
Chiều dài Băng 2640 (103,94 “) 3140 (123,62 “) 3640 (143.3 “) 4640 (182,68 “) 5640 (222 “)
Đầu máy Đường kính lỗ trục chính ø 105 (4,13 “)
Mũi trục chính A2-8
Tốc độ trục chính 20-1300rpm
* Thay đổi phù thuộc vào công suất động cơ
Số tốc độ trục chính 4 cấp 4 steps
Hành trình Hành trình trục X 330 (13”) / 380 (14,96)) / 420 (16,54)
* 4 cấp độ thủ công
Hành trình trục Z 1000 (39,37 “) 1500 (59,06 “) 2000 (78.74″) 3000 (118″) 4000(157″)
* Thay đổi bởi bộ gá dao cụ
Đường kính trục X phương X 25 mm, khoảng cách 5 mm 25 mm ,  pitch 5 mm
Đường kính trục vít phương Z 50 mm, cao độ 10 mm 50 mm ,  pitch 10 mm
Tốc độ Tốc độ ăn dao trục X 5000 mm / phút (196,85 “/ phút) 5000 mm/min (196.85″ /min)
Tốc độ ăn dao trục Z  7500 mm / phút (295,28 “/ phút)  7500 mm/min (295.28″ /min)
Tốc độ dao cắt trục X 0-3000 mm / phút (118,11 “/ phút) 0-3000 mm/min (118.11″ /min)
Tốc độ dao cắt trục Z 0-5000 mm / phút (196,85 “/ phút) 0-5000 mm/min (196.85″ /min)
Bộ gá dao Số công cụ 4 mặt gá manual 4 way
Kích thước 25×25 (0,98 “x0,98”) 25×25 (0.98″ x0.98″)
Kích thước bao gồm dao gá 40 (1,57 “) 40 ( 1.57″ )
Ụ sau Đường kính nòng 105 (4,13 “) 105 (4.13″)
Cữ hành trình chạy 180 (7.09 “) 180 (7.09″)
Độ côn trung tâm MT 6 MT 6

Động cơ Máy tiện CNC

Động cơ trục chính 11 kw (15 HP) 11 kw ( 15 HP )
Động cơ servo trục X 1,8 kw (2,4 HP) 1.8 kw ( 2.4 HP)
Động cơ servo trục Z 1,8 kw (2,4 HP) 1.8 kw ( 2.4 HP)
Động cơ bơm thủy lực 1,5 kw (2 HP) 1.5 kw ( 2 HP)
Bơm làm mát 0,75 kw (1HP) 0.75 kw  (1HP )
Kích thước Trọng lượng thực/Trọng lượng đóng gói (xấp xỉ) 4600/4800 5200/5400 5900 / 6200 7000 / 7300 8100 / 8500
(kg) DL-660
Trọng lượng thực/Trọng lượng đóng gói (xấp xỉ) 4900/5100 5500/5700 6200 / 6500 7300 / 7600 8400 / 8800
(kg) DL-760
Trọng lượng thực/Trọng lượng đóng gói (xấp xỉ) 5100/5300 5700/5900 6400 / 6700 7700 / 8100 9000 / 9400
(kg) DL-840
Kích thước máy 4340x2235x1960 4840x2235x1960 5340x2235x1960 6340x2235x1960 7340x2235x1960
(L x W x H) (khoảng) (171 “x88” x78 “) (191 “x88” x78 “) (211″x88″x78″) (250″x88″x78″) (289″x88″x78″)
Kích thước đóng gói (by1x20’container) 4500x2290x2240 5000x2290x2240 5500x2290x2240 6500x2290x2240 7500x2290x2240
(L x W x H) (khoảng) (177 “x90” x88 “) (197 “x90” x88 “) (217″x90″x88″) (257″x90″x88″) (295″x90″x88″)
Màu chuẩn Phần trên: RAL-7035 xám nhạt + Phần dưới: RAL-7024 xám đậm Upper parts: RAL-7035 light gray + Lower parts: RAL-7024 dark gray
Khách hàng

Liên hệ

Chúng tôi

Vị trí

Scroll to top