Ngói lợp nhựa, còn được gọi là ngói lợp tổng hợp hoặc ngói lợp polyme, được sản xuất bằng cách sử dụng kết hợp vật liệu nhựa và phụ gia. Quy trình sản xuất chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và nhà sản xuất cụ thể, nhưng đây là tổng quan chung về cách sản xuất ngói lợp nhựa thông thường:
- Chuẩn bị vật liệu: Vật liệu chính được sử dụng trong ngói lợp nhựa là một dạng nhựa, chẳng hạn như polypropylene (PP) hoặc polyvinyl clorua (PVC). Nhựa thường ở dạng viên hoặc hạt. Ngoài ra là các chất phụ gia cần thiết nào, chẳng hạn như chất tạo màu hoặc chất ổn định tia cực tím để tăng độ bền. Các nguyên liệu thường được sử dụng:
- Nhựa PVC: Nhựa polyvinyl clorua (PVC) là nguyên liệu thô chính được sử dụng trong sản xuất ngói lợp PVC. Nhựa PVC cung cấp thành phần cấu trúc chính và độ bền cho gạch.
- Chất ổn định: được thêm vào nhựa PVC để tăng cường khả năng chịu nhiệt, chịu thời tiết và chống tia cực tím của mái ngói. Các chất ổn định phổ biến được sử dụng bao gồm các chất ổn định gốc kim loại, chẳng hạn như chì, canxi hoặc các hợp chất gốc thiếc.
- Bột màu(film): Bột màu được thêm vào để tạo màu cho mái ngói. Các sắc tố khác nhau được sử dụng để đạt được vẻ ngoài thẩm mỹ mong muốn và khả năng chống tia cực tím. Những sắc tố này thường là các hợp chất vô cơ hoặc thuốc nhuộm hữu cơ tương thích với các công thức PVC.
- Phụ gia: Các chất phụ gia khác nhau được đưa vào công thức PVC để cải thiện đặc tính xử lý và hiệu suất của ngói lợp. Các chất phụ gia này có thể bao gồm các chất điều chỉnh tác động để tăng cường khả năng chống va đập, chất làm dẻo để cải thiện tính linh hoạt, chất hỗ trợ xử lý để hỗ trợ quá trình ép đùn và chất chống cháy để tăng cường khả năng chống cháy.
- Trộn: Các viên hoặc hạt nhựa cùng với các chất phụ gia được trộn với nhau theo tỷ lệ chính xác. Quá trình trộn này đảm bảo phân phối đồng đều các chất phụ gia và thúc đẩy tính nhất quán trong sản phẩm cuối cùng.
- Đùn: Vật liệu nhựa hỗn hợp sau đó được đưa vào máy ép đùn. Máy làm chảy nhựa và đẩy nhựa qua một khuôn được thiết kế đặc biệt, khuôn này giúp vật liệu ép đùn có biên dạng và hình dạng mong muốn của ngói lợp. Quá trình ép đùn liên tục tạo ra chiều dài không giới hạn của tấm mái ngói.
- Làm mát và cắt: Khi vật liệu ép đùn ra khỏi khuôn, nó được làm lạnh nhanh chóng để hóa rắn. Làm mát có thể bao gồm việc đưa vật liệu qua bể nước hoặc sử dụng làm mát bằng không khí. Sau khi vật liệu đã nguội và đông cứng, nó sẽ được cắt thành các tấm có chiều dài theo cài đặt bằng dụng cụ cắt hoặc cưa.
- Xử lý bề mặt: Sau khi cắt, tấm lợp nhựa có thể trải qua quá trình xử lý bề mặt bổ sung. Các quy trình này có thể bao gồm dập nổi để tạo kết cấu, áp dụng các lớp phủ để tăng tính thẩm mỹ hoặc bảo vệ hoặc thêm các cải tiến bề mặt khác.
- Kiểm soát chất lượng: Trong suốt quá trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng được áp dụng để đảm bảo ngói đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu. Điều này có thể bao gồm việc kiểm soát, kiểm tra độ bền, kiểm tra tính nhất quán của màu sắc và các kiểm tra chất lượng khác.
- Đóng gói và phân phối: Sau khi ngói lợp nhựa đã vượt qua quá trình kiểm soát chất lượng, chúng sẽ được đóng gói và chuẩn bị phân phối. Chúng có thể được bó, xếp chồng lên nhau hoặc đóng gói trong hộp bảo vệ để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Điều quan trọng cần lưu ý là quy trình sản xuất cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại ngói nhựa được sản xuất. Ngoài ra, một số nhà sản xuất có thể kết hợp các bước bổ sung hoặc phương pháp thay thế để đạt được các tính năng hoặc đặc điểm cụ thể trong sản phẩm ngói lợp nhựa.
Trong quá trình kiểm soát chất lượng đối với ngói lợp nhựa, các thử nghiệm khác nhau được tiến hành để đánh giá độ bền và độ bền của chúng. Các thử nghiệm cụ thể được thực hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và các tiêu chuẩn mà nhà sản xuất thực hiện. Dưới đây là một số thử nghiệm phổ biến thường được tiến hành để đánh giá chất lượng và độ bền của mái ngói nhựa:
- Khả năng chịu va đập: Thử nghiệm này đo lường khả năng chịu va đập của vật thể rơi hoặc gạch, mưa đá lên mái ngói nhựa. Đánh giá các lực tác động được kiểm soát và khả năng chống nứt, vỡ hoặc biến dạng.
- Độ bền uốn: Các thử nghiệm độ bền uốn đánh giá mức độ mái ngói nhựa chống lại tác động gây uốn cong mà không bị nứt. Kiểm soát Sản phẩm phải chịu lực uốn và khả năng chịu được các lực này mà không bị hư hại.
- Độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo đánh giá lực kéo tối đa mà mái ngói nhựa có thể chịu được mà không bị gãy hoặc rách. Sản phẩm được đo khả năng chịu lực căng cho đến khi đạt đến điểm phá vỡ và lực cần thiết để gây ra sự cố.
- Khả năng chống chịu thời tiết: Ngói lợp nhựa được tiếp xúc với các điều kiện môi trường khác nhau trong quá trình kiểm tra khả năng chống chịu thời tiết. Điều này bao gồm việc tiếp xúc với bức xạ tia cực tím (UV), biến động nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố khí hậu khác. Sản phẩm được đánh giá về độ ổn định màu sắc, ổn định kích thước và khả năng chống xuống cấp theo thời gian.
- Hấp thụ nước: Thử nghiệm này xác định lượng nước được hấp thụ bởi mái ngói nhựa khi tiếp xúc với độ ẩm. Sự hấp thụ nước quá mức có thể dẫn đến cong vênh, phồng lên hoặc xuống cấp của sản phẩm. Tỷ lệ phần trăm nước hấp thụ được đo và so sánh với các giới hạn tiêu chuẩn quy định.
- Kháng hóa chất: Ngói lợp nhựa cần đươc kiểm tra khả năng kháng hóa chất. Để đánh giá khả năng kháng hóa chất, các chất thường thấy trong môi trường hoặc vật liệu lợp mái. Bao gồm việc tiếp xúc với axit, kiềm, dung môi và các hóa chất khác để đánh giá khả năng chống ố, xuống cấp hoặc đổi màu của sản phẩm.
- Tuổi thọ: Một số nhà sản xuất tiến hành các thử nghiệm hiệu suất dài hạn, trong đó ngói lợp bằng nhựa chịu lão hóa nhanh hoặc tiếp xúc mô phỏng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong một thời gian dài. Các thử nghiệm này đánh giá khả năng hoạt động của sản phẩm theo thời gian, bao gồm khả năng chống phai màu, nứt, cong vênh hoặc các dạng xuống cấp khác.
Những thử nghiệm này, cùng với những thử nghiệm khác, giúp đảm bảo rằng mái ngói nhựa đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền cần thiết. Điều quan trọng cần lưu ý là các tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm cụ thể có thể khác nhau tùy theo khu vực, hướng dẫn của ngành hoặc chứng nhận sản phẩm cụ thể mà nhà sản xuất tuân thủ.
Hakuta là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị công nghiệp và giải pháp gia công tại Việt Nam. Trải qua hơn 12 năm hoạt động, Hakuta đã xây dựng được danh tiếng vững chắc và được công nhận bởi khách hàng trong ngành công nghiệp. Với tầm nhìn và cam kết mang đến những giải pháp và dịch vụ tối ưu nhất cho khách hàng, Hakuta đã không ngừng nâng cao năng lực và mở rộng phạm vi hoạt động.