DÂY CHUYỀN KHOAN CẮT THÉP HÌNH VOORTMAN

DÂY CHUYỀN KHOAN CẮT THÉP HÌNH VOORTMAN

cAM KẾT TỪ HAKUTA

  • Tư vấn giải pháp tổng thể, chuyên sâu
  • Sản phẩm nhập khẩu 100%
  • Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
  • Dịch vụ kĩ thuật chuyên nghiệp 24/7
  • Thanh toán linh hoạt

THÔNG SỐ MÁY KHOAN CẮT THÉP

          Máy khoan cắt thép vận chuyển chéo tiến bộ (có chó kéo cơ, chiều dài vận chuyển chéo 5m, 6 giá đỡ, tải trọng 5.000kg 

  • Băng tải con lăn Infeed (dài 22,2m, rộng 1,050mm, đường kính cuộn 89mm, khoảng cách cuộn 800mm, công suất 400kg / m)
  • Máy khoan V630 / 1000T (có 3 bộ phận khoan, 3 bộ thay đổi dụng cụ tự động, hệ thống đo chiều dài xe tải trung chuyển bao gồm đường ray 22,2m và bộ tăng áp khí nén)
  • Đánh dấu đơn vị phía dưới
  • Máy cưa băng ngang VB1050 (bao gồm cả băng tải con lăn)
  • Hệ thống của máy khoan cắt thép loại bỏ sản phẩm ngắn (để tự động loại bỏ các vết cắt sạch và mảnh ngắn)
  • Băng tải con lăn Outfeed (dài 22,2m, rộng 1,050mm, đường kính cuộn 89mm, khoảng cách cuộn 800mm, công suất 400kg / m)
  • Gia công vận chuyển chéo (có chó kéo cơ, chiều dài vận chuyển chéo 5m, 6 giá đỡ, tải trọng 5.000kg 
  • Hệ thống điều khiển máy tính (bao gồm VACAM ‘Machine Edition’, VACAM ‘Office Edition’, mô-đun phần mềm biên tập VACAD, mô-đun 
VOORTMAN V630/1000 VOORTMAN V630/1250
Operating range
Kích thước phôi
mm
inch
450 x 1.050
18 x 41
600 x 1.250
24 x 49
Positioning weight
Khối lượng phôi
kg
lbs
13.200
29,100
19.800
43,650
Drilling and positioning
Truyền động khoan và di chuyển vị trí
Servo motors Servo motors
Positioning speed X
Tốc độ trục X
m/min
f/min
42
138
42
138
Positioning speed Y
Tốc độ trục Y
m/min
f/min
35
115
35
115
Positioning speed Z
Tốc độ trục Z
m/min
f/min
35
115
 35
115
Drilling units
Số trục chính
3 3
Nominal power
Công suất mỗi trục chính
kW
Hp
30
40
30
40
Speed
Tốc độ quay trục chính
rpm 0 – 2.500 stepless 0 – 2.500 stepless
Tool changer
Tự động thay dao
3 x 5 3 x 5
Drill holder
Loại chuôi dao
SK40 SK40
Drill diameter
Đường kính lỗ khoan
mm
inch
5 – 42
13/64 – 1-9/16
5 – 42
13/64 – 1-9/16
Thread tapping
Đường kính Ta rô
inch M6 – M30
1/4 – 15/16
M6 – M30
1/4 – 15/16
Cabin weight
Khối lượng máy
kg
lbs
12.000
26,450
14.000
30,800

GALLERY