THÔNG SỐ MÁY CẮT FIBER LASER
Máy cắt Fiber Laser được biết đến là nhà sản xuất thiết bị gia công kim loại hàng đầu Đài Loan với các sản phẩm tiêu biểu trên thị trường thế giới như máy khoan cần, máy đột dập, máy gia công trung tâm, máy chấn tôn, máy cắt Laser công nghệ cao.FL series là dòng máy cắt FIBER LASER cao cấp nhất của TAILIFT, cùng phân khúc với AMADA – Nhật Bản, Bytronic – Đức, Trumpf – Đức
Hệ thống điều khiển CNC và truyền động( SERVO, DRIVER…) đồng bộ từ FANUC – Nhật Bản.Nguồn cắt LASER từ nLight – Mỹ, IPG – Đức.Đầu cắt LASER từ PRECITEC – Đức.
Khung bệ được gia công từ thép kết cấu, xử lý bằng công nghệ hiện đại mang lại độ ổn định và bền vững theo thời gian.Đầy đủ hệ thống LASER: Hệ thống bảo vệ kín, hệ thống làm mát, hệ thống thu gom và xử lý bụi.Được hỗ trợ dịch vụ trước và sau bán hàng bởi HAKUTA.,JSC – Nhà phân phối đã được khẳng định trên thị trường Việt Nam với các hãng máy gia công kim loại hàng đầu thế giới như FACCIN – Ý, DAMA – Đài Loan, DURMA – Thổ Nhĩ Kỳ…
Thông số kỹ thuật chính
Model | Unit | TL6020 – 2000kw |
Phương thức truyền động | 3 trục truyền động, điều khiển CNC | |
Bộ điều khiển CNC | ADVANTECH + CYPCUT | |
Vùng làm việc(X*Y) | mm | 6000*2000 |
Hành trình(X*Y*Z) | mm | 6050*2050*200 |
Tốc độ không tải | m/min | 120 |
Gia tốc | 1.5G | |
Sai số lặp lại | mm | ±0.02 |
Nguồn điện | AC 3 ph. 4wires 380V 50Hz | |
Công suất nguồn điện | KVA | 47 |
Nguồn Laser | nLigh USA 2000 KW | |
Vị trí nguồn Laser | Bên cạnh máy | |
Đầu cắt Laser | Raytool -Automatic focus | |
Khoảng cách tiêu cự | F125 | |
Loại khí sử dụng | Oxygen 10bar ; Nitrogen 25bar | |
Bàn làm việc | Bàn không nâng | |
Thời gian thay đổi bàn | s | 51 |
Khối lượng phôi Max | kg | 800 |
Kích thước máy | mm | L8450*W3000*H2580 |
Kích thước bàn trao đổi | L6600*W2366*H850 | |
Tổng trọng lượng máy khoảng | Tấn | 15 |
Khả năng cắt | Thép tấm | |
Thép thường | mm | 16 |
Inox | mm | 6 |
Nhôm | mm | 8 |
Đồng | mm | 5 |