Máy cắt FIBER LASER Tailift

Máy cắt FIBER LASER Tailift

cAM KẾT TỪ HAKUTA

  • Tư vấn giải pháp tổng thể, chuyên sâu
  • Sản phẩm nhập khẩu 100%
  • Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
  • Dịch vụ kĩ thuật chuyên nghiệp 24/7
  • Thanh toán linh hoạt

https://youtube.com/watch?v=sA0aYZWcCQY%3Frel%3D0

THÔNG SỐ MÁY CẮT FIBER LASER

Máy cắt Fiber Laser  được biết đến là nhà sản xuất thiết bị gia công kim loại hàng đầu Đài Loan với các sản phẩm tiêu biểu trên thị trường thế giới như máy khoan cần, máy đột dập, máy gia công trung tâm, máy chấn tôn, máy cắt Laser công nghệ cao.FL series là dòng máy cắt FIBER LASER cao cấp nhất của TAILIFT, cùng phân khúc với AMADA – Nhật Bản, Bytronic – Đức, Trumpf – Đức

Hệ thống điều khiển CNC và truyền động( SERVO, DRIVER…) đồng bộ từ FANUC – Nhật Bản.Nguồn cắt LASER từ nLight – Mỹ, IPG – Đức.Đầu cắt LASER từ PRECITEC – Đức.

Khung bệ được gia công từ thép kết cấu, xử lý bằng công nghệ hiện đại mang lại độ ổn định và bền vững theo thời gian.Đầy đủ hệ thống LASER: Hệ thống bảo vệ kín, hệ thống làm mát, hệ thống thu gom và xử lý bụi.Được hỗ trợ dịch vụ trước và sau bán hàng bởi HAKUTA.,JSC – Nhà phân phối đã được khẳng định trên thị trường Việt Nam với các hãng máy gia công kim loại hàng đầu thế giới như FACCIN – Ý, DAMA – Đài Loan, DURMA – Thổ Nhĩ Kỳ…

Thông số kỹ thuật chính

Model Unit TL6020 – 2000kw
Phương thức truyền động 3 trục truyền động, điều khiển CNC
Bộ điều khiển CNC ADVANTECH + CYPCUT
Vùng làm việc(X*Y) mm 6000*2000
Hành trình(X*Y*Z) mm 6050*2050*200
Tốc độ không tải m/min 120
Gia tốc 1.5G
Sai số lặp lại mm ±0.02
Nguồn điện AC 3 ph. 4wires 380V 50Hz
Công suất nguồn điện KVA 47
Nguồn Laser nLigh USA 2000 KW
Vị trí nguồn Laser Bên cạnh máy
Đầu cắt Laser Raytool -Automatic focus
Khoảng cách tiêu cự F125
Loại khí sử dụng Oxygen 10bar ; Nitrogen 25bar
Bàn làm việc Bàn không nâng
Thời gian thay đổi bàn s 51
Khối lượng phôi Max kg 800
Kích thước máy mm L8450*W3000*H2580
Kích thước bàn trao đổi L6600*W2366*H850
Tổng trọng lượng máy khoảng Tấn 15
Khả năng cắt Thép tấm
Thép thường mm 16
Inox mm 6
Nhôm mm 8
Đồng mm 5

GALLERY