THÔNG SỐ MÁY CƯA VÒNG
– Máy cưa vòng có độ ổn khi cắt rất thấp ,điều khiển độ cao đầu tự động vận hành em ái nhẹ nhàng
– Máy cắt rất ổn định , thân bệ máy vững chắc
– Kết cấu máy ăn dao ngang (dạng cột).
– Điều chỉnh tốc độ lưỡi bằng biến tần.
– Hệ thống kẹp thủy lực.
– Điều chỉnh tốc độ ăn dào bằng thủy lực.
– Căng lưỡi cưa thủy lực.
– Đèn laser soi mạch cắt.
– Băng tải cấp phôi thường/tự động.
– Bộ dẫn hướng lưỡi với các vòng bi chắc chắn, giúp gia tăng tuổi thọ lưỡi cưa.
– Phù hợp với cắt phôi chữ nhật, vuông và tròn.
– Máy cưa vòng tạo những vết cắt rất đẹp, không ba via, độ chính xác cao, không bị biến dạng và thay đổi cơ tính vật liệu như khi dùng nhiệt để cắt. Tính tiết kiệm, an toàn và hiệu quả là những điểm mạnh của dòng máy
STT | NỘI DUNG | CHI TIẾT | THÔNG SỐ | |
KDBS 660 | W0W 100 | |||
1 |
Khả năng cưa |
Thép tròn | ᴓ 630 mm | Ø1000 mm |
2 | Thép chữ nhật | 630 x 700 mm | 800 × 1000 mm | |
3 |
Thông số lưỡi cưa |
Chiều dài | 6650 mm | 8800 mm |
4 | Chiều rộng | 41 mm | 54 mm | |
5 | Chiều dày | 1.3 mm | 1.6 mm | |
6 | Tốc độ dài | 30 – 110 m/ phút | 20 ~ 100m/phút | |
7 |
Công suất động cơ |
Động cơ chính | 5.5 Kw | 11Kw |
8 | Động cơ thủy lực | 2.2 Kw | 3.75Kw | |
9 | Động cơ bơm làm mát | 0.18 Kw | 0.18 Kw | |
10 |
Dung tích bể chứa |
Dầu thủy lực | 60 lít | 80 lit |
11 | Nước làm mát | 60 lít | 180 lit | |
12 |
Kích thước và khối lượng |
Dài | 1320 mm | 1620 mm |
13 | Rộng | 3500 mm | 4140 mm | |
14 | Cao | 2280 mm | 3200 mm | |
15 | Chiều cao bàn làm việc | 680 mm | 750 mm | |
16 | Khối lượng | 2300 kg | 5000 kg |