Ưu điểm nổi bật
- Được tích hợp các công nghệ cắt tiên tiến nhất do HSG Laser phát triển trong những thập kỷ qua, cho phép máy đạt hiệu suất cắt tốt hơn trong quá trình chạy.
- Áp dụng nguồn laser thương hiệu nổi tiếng thế giới và đầu laser HSG do kỹ sư R & D nghiên cứu và phát triển với công nghệ quang học Nhật Bản.
- Hệ thống truyền dẫn có độ chính xác cao: Được trang bị hệ thống truyền tải mức DIN6 của Đức, có thể cung cấp độ chính xác cao trong quá trình cắt tốc độ cao và hiệu suất ổn định với hệ thống servo hiệu suất cao.
- Hệ thống cơ khí ổn định: Sử dụng hộp vuông tiêu chuẩn quốc gia, xử lý nhiệt ở nhiệt độ cao 600 ℃, hoàn thiện trên máy phay giàn 12 mét, quá trình tôi ram thường hóa trong lò 24 giờ đảm bảo sử dụng máy lâu dài mà không bị biến dạng do đó độ chính xác của máy được đảm bảo.
Thông số kỹ thuật
Máy cắt ống Laser CNC – R Series sử dụng 3 mâm cặp phôi, gia công trên toàn bộ chiều dài(không mất phần dư phôi tại vị trí mâm cặp) gia công được đa dạng ống hộp tiêu chuẩn và thép hình dạng U, L, H, C, I..cho khách hàng thêm lựa chọn cho đầu cắt vát 3D góc quay 45 độ, hệ thống đưa phôi tự động và đỡ sản phẩm đầu ra.
Cắt toàn bộ chiều dài ống:
Máy cắt ống Laser CNC – R Series với mâm cặp thứ ba được thiết kế với cấu trúc mâm cặp kéo xuyên lỗ, khi cắt ống dài, ống có thể đi qua mâm cặp thứ ba để thực hiện cắt toàn bộ ống.
Tay hỗ trợ nâng phôi:
Trang bị con lăn lõm hỗ trợ nâng trong suốt quá trình gia công
Trong quá trình cắt, nó có thể đóng vai trò hỗ trợ phụ cho đường ống lên xuống, trái và phải, tránh rung lắc ống và đảm bảo độ chính xác khi cắt.
Mâm cặp khí nén full hành trình:
Máy cắt ống Laser HSG – R Series không cần thay thế các con lăn trong phạm vi kẹp ống hộp tiêu chuẩn, giảm thời gian chết do thay đổi mâm kẹp khi thay đổi kích thước phôi, giảm thao tác cho người vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thông số kỹ thuật máy cắt ống Laser CNC – R Series
Model | R7024 | R9035 | R12035 | |
Cutting Size | mm | Round tube: φ20 – φ240 | Round tube: φ20 – φ350 | Round tube: φ40 – φ350 |
Square tube: □20*20 – □240*240 | Square tube: □20*20 – □350*350 | Square tube: □40*40 – □350*350 | ||
Rectangular tube: each side≤240 | Rectangular tube: each side≤350 | Rectangular tube: each side≤350 | ||
Max. Single tube weight | Kg | 300 | 600 | 600 |
Tailing | mm | ≥0 | ≥0 | ≥0 |
Standard cutting length | mm | 7000 | 9000 | 12000 |
Max. Acceleration | G | 0.8 | 0.6 | 0.6 |
Rapid Speed | m/min | 100 | 80 | 80 |
Positioning Accuracy | mm/m | ±0.03 | ±0.03 | ±0.03 |
Voltage | V | 380 | 380 | 380 |
Frequency | Hz | 50 / 60Hz | 50 / 60Hz | 50 / 60Hz |
Power Data | KW/A | 45KW/90A(1500W) 47.5KW/95A(2000W) 52.5KW/105A(3000W) 57.5KW/115A(4000W) 67.5KW/135A(6000W) |
52.5KW/105A(3000W) 57.5KW/115A(4000W) 67.5KW/135A(6000W) |
52.5KW/105A(3000W) 57.5KW/115A(4000W) 67.5KW/135A(6000W) |